小语种 百分网手机站

越南语广告词汇

时间:2017-06-06 12:25:39 小语种 我要投稿

越南语广告词汇汇总

  导语:广告是为了某种特定的需要,通过一定形式的`媒体,公开而广泛地向公众传递信息的宣传手段。下面是YJBYS小编收集整理的有关广告的越南语,希望对你有帮助!

  广告 Quảng cáo

  出口广告 quảng cáo xuất khẩu

  待售广告 quảng cáo bán hàng

  待租广告 quảng cáo cho thuê

  钓饵式广告 quảng cáo kiểu nhử mồi

  对比广告 quảng cáo so sánh

  分类广告 quảng cáo phân loại

  讣告栏 mục cáo phó

  高空广告牌 biển quảng cáo trên cao

  公司形象广告 quảng cáo hình tượng công ty

  雇佣广告 thông báo tuyển nhân công

  广播广告 quảng cáo trên đài phát thanh

  广告布局 bố cục quảng cáo

  广告草图 sư dồ phác thảo quảng cáo

  广告插播 quảng cáo xen kê khi phát thanh,tuyền hình

  广告插页 trang quảng cáo xen kẽ

  广告车 xe quảng cáo

  广告传单 tờ rơi quảng cáo

  广告传真 fax quảng cáo

  广告从业人员 nhân viên quảng cáo

  广告大战 chiến dịch quảng cáo

  广告代理人 đại lý quảng cáo

  广告调查 điều tra quảng cáo

  广告歌 bài hát quảng cáo

  广告沟通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo

  广告合同 hợp đồng quảng cáo

  广告画 áp phích

  广告经纪人 người mối lai quảng cáo

  广告栏 mục(cột)quảng cáo

  广告妙语 lời quảng cáo hay

  广告牌 biển quảng cáo

  广告片 phim quảng cáo

  广告气球 khí cầu quảng cáo

  广告商 hãng quảng cáo

  广告设计 thiết kế quảng cáo

  广告塔 tháp quảng cáo

  广告图样 hình mẫu quảng cáo

  广告文字撰稿人 người biên soạn chữ quảng cáo

  广告销售效果研究 nghiên cứu hiệu quả thụ nhờ quảng cáo

  广告效果 hiểu quả của quảng cáo

  广告业务 dịch vụ quảng cáo

  广告邮件 bươ kiện quảng cáo

  广告员 quảng cáo viên

  广告招贴画 tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng

  黑白广告 quảng cáo đen trắng

  户外广告 quảng cáo bên ngoài nhà

  结婚启事 thông báo kết hôn

  刊登广告者 người đăng quảng cáo

  空中广告 quảng cáo trên không

  流动广告人 người quảng cáo lưu thông

  霓虹灯广告 quảng cáo theo kiểu bình luận

  评论式广告 quảng cáo theo kiểu bình luận

  人事广告栏 mục quảng cáo nhân sự

  商品介绍广告 quảng cao thông tin

  商业广告 quảng cáo thương mại

  社会公益广告 quảng cáo công ích xã hội

  社论式广告 quảng cáo theo kiểu xã luận

  失物招领启事 thông bao nhận đồ rơi

  新闻广告 quảng cáo trên báo chí

  遗失启事 thông báo tìm đồ rơi

  杂志广告 quảng cáo trong tạp chí

  招聘广告 quảng cáo tuyển người

  征婚广告 quảng cáo tìm bạn đời

  整版广告 quảng cáo hết cả trang

  直接函件广告 quảng cáo trực tiếp qua bưu điện

【越南语广告词汇汇总】相关文章:

1.越南语词汇:水果

2.越南语实用词汇

3.越南语商贸词汇大全

4.越南语Excel相关词汇

5.越南语传统文化词汇

6.越南语常用缩写词汇翻译

7.有关移民的越南语词汇

8.越南语生活常用词汇