小语种 百分网手机站

越南语传统文化词汇

时间:2017-05-24 14:35:26 小语种 我要投稿

越南语传统文化词汇

  导语:越南语与传统文化相关的'词汇是怎样的呢?下面是YJBYS小编整理的越南传统文化词汇,欢迎参考!

  越南语传统节日词汇

  元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )

  春节 tết ( tết ta )

  过年 ăn tết

  爆竹 pháo

  鞭炮 pháo ,bánh pháo

  冲天炮 pháo thăng thiên

  烟花 pháo hoa

  除夕 giao thừa

  守岁 thức đêm 30 đón giao thừa

  年夜饭 bữa tiệc đêm giao thừa

  拜年 đi chúc tết

  磕头 rập đầu lạy

  吃饺子 ăn sủi cảo

  团圆 đoàn viên ( đoàn tụ )

  年糕 bánh tết

  春卷 nem rán

  祭祖 cúng tổ tiên

  祖宗牌位 bài vị của tổ tiên

  供桌 bàn thờ

  年货 hàng tết

  灯笼 đèn lồng

  春联 câu đối tết

  春节联欢 liên hoan mừng năm mới

  压岁钱 tiền mừng tuổi

  恭贺新禧 chúc mừng năm mới

  四季节日 ngày lẽ hội bốn mùa

  元宵节 tết nguyên tiêu

  元宵 Nguyên tiêu

  灯会 hội hoa đăng

  踩高跷 đi cà kheo

  赶庙会 đi trẩy hội

  国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ

  植树节 tết trồng cây

  清明节 tết Thanh minh

  踏青 đạp thanh

  扫墓 tảo mộ

  忌辰 ngày giỗ

  祭品 đồ cúng

  祭祀 cúng tế

  祭文 văn tế

  端午节 tết Đoan ngọ

  粽子 bánh chưng

  耍龙灯 chơi đèn rồng

  舞狮 múa sư tử

  赛龙舟 đua thuyền rồng

  越南语传统婚礼词汇

  结婚kết hôn

  指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

  生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

  相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

  求婚 cầu hôn

  订婚đính hôn

  订亲ăn hỏi

  聘礼sính lễ

【越南语传统文化词汇】相关文章:

1.越南语词汇:水果

2.越南语实用词汇

3.越南语商贸词汇大全

4.越南语Excel相关词汇

5.越南语常用缩写词汇翻译

6.有关移民的越南语词汇

7.越南语广告词汇汇总

8.越南语生活常用词汇