小语种 百分网手机站

越南语日常生活词汇

时间:2017-06-06 12:13:39 小语种 我要投稿

越南语日常生活词汇

  导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是YJBYS小编收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!

  (语气词)啊 ạ

  吃 ăn

  健康sức khỏe

  吃晚餐 ăn tối

  朋友,同学,你bạn

  碗bát

  被,挨bị

  正常,平常binh thường

  谢谢cảm ơn

  上午,早上sáng

  玩chơi

  连;所有cả

  好;再见chào

  流感cảm cúm

  老爷爷;老奶奶cụ

  姐;你chị

  还未;尚未chưa

  老师;姑姑;阿姨cô

  一点;一会儿chút

  ……吗?có…không?

  最近dạo này

  工作công việc

  久;长久lâu

  ……的(表所属)của

  已经;了 đã

  去;乘坐 đi

  哪里 đâu

  那;那个;那里 đó

  都;皆 đều

  遇见gặp

  条 điều

  家庭gia đình

  同志 đồng chí

  保持;维护giữ gìn

  得;能够 được

  不错;较好khá

  什么gì

  不không

  今天hôm nay

  当……时;……的.时候khi

  很rất

  联系liên lạc

  每一;所有的mội

  听nghe

  超市siêu thị

  记得nhớ

  米粉phở

  过qua

  很lắm

  到外面ra ngoại

  怎样ra sao

  所有tất cả

  健康;身体sức khỏe

  怎样thếnào

  跑步tập chạy

  算了;罢了thôi

  则;就thì

  好;不错tốt lành

  遗憾;可惜tiếc

  喝uống

  回;回家về

  仍;还vẫn

  高兴vui

  事;事情việc

  请允许xn phép

  这个cái này

  条;支cây

  笔bút

  那么thế

  也cũng

  那;那个;那边 đó

  个;件;台chiếc

  衣服 áo

  房子;楼房nhà

  图书馆thư viện

  彩门cổng chào

  那;那边;那个kia

  汽车ô-tô

  球bóng

  请;请求xin

  摩托车xe máy

  介绍giới thiệu

  朋友bạn

  向;对với

  哪国人người nước nào

  中国Trung Quốc

  韩国Hàn Quốc

  英国;英国的Anh

  允许cho phép

  好友;密友bạn thân

  先生;男子ông

  在哪儿工作làm ở đâu

  总经理giám đốc

  让;以便 để

  昨晚tôi qua

  久;长lâu

  才mới

  休息nghỉ

  宾馆khách sạn

  东方phương Đông

  将;将要sẽ

  自己tự

  多谢 cám ơn nhiều

  年năm

  这;今nay

  那边 đằng kia

  没关系;不用谢không cógì

  相见gặp nhau

  想;认为nghĩ

  公司công ty

  多少bao nhiêu

  现在bây giờ

  岁;岁数tuổi

  想起来nhớ

  相信tin

  了rồi

  高兴vui vẻ

  能;得到 được

  又;再lại

  也许;可能cólẽ

  当然tất nhiên

  餐bữa

  饭cơm

  一起;共同cùng

  业务员;工作人员chuyên viên

  最近;近来dạo này

  对 đúng

  健康;好khỏe

  谢谢cảm ơn

  还;仍vẫn

【越南语日常生活词汇】相关文章:

1.越南语词汇:水果

2.越南语实用词汇

3.越南语商贸词汇大全

4.越南语Excel相关词汇

5.越南语传统文化词汇

6.越南语常用缩写词汇翻译

7.有关移民的越南语词汇

8.越南语广告词汇汇总