小语种 百分网手机站

越南语房地产词汇

时间:2017-06-06 12:06:12 小语种 我要投稿

越南语房地产词汇大全

  导语:房地产是指房产和地产的总称,包括土地和土地上永久建筑物及其所衍生的权利。下面是YJBYS小编收集整理的有关房地产的越南语常用词汇,欢迎参考!

  房地产 địa ốc,bất động sản

  备家具 có đồ gia dụng

  变卖房屋 bán nhà

  标准套房 căn hộ tiêu chuẩn

  别墅区 khu biệt thự

  朝北 hướng Bắc

  朝东 hướng Đông

  朝南 hướng Nam

  朝西南 hướng tây nam

  朝向 hướng

  朝阳 hướng mặt trời

  城市发展 phát triển đô thị

  城市规划 quy hoạch đô thị

  单人房间 phòng một người

  抵押 thế chấp

  地产 địa sản

  地产税 thuế nhà đất

  地点 địa điểm

  地段 khoảng đất

  地价高涨 giá đất tăng vọt

  地契 địa khế,kế ước đất đai

  地区规划 quy hoạch vùng

  地下室 tầng hầm

  典押 cầm,thế chấp

  都市地价 giá đất ở thành phố

  独立供电照明 hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

  独立门户 cổng riêng biệt

  独立通风 thông gió riêng biệt

  房产 bất động sản

  房产税 thuế tài sản nhà cửa

  房产证 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất(sổ đỏ)

  房地产代理商 người đại lý bất động sản

  房地产公司 công ty bất động sản

  房地产管理 quản lý bất động sản

  房地产管理局 địa chính

  房地产经纪人 người môi giới bất động sản

  产地产税 thuế bất động sản

  房地产提存金 quỹ khấu hao nhà đất

  房东 chủ nhà

  房荒 thiếu nhà ở

  房基 nền nhà

  房客 khách thuê nhà

  房契 địa khế,văn tư sở hữu nhà đất

  房屋服务费用 chi phí dịch vụ nhà cửa

  房屋净面积 diện tích thực của căn phòng

  房屋纠纷 tranh chấp nhà cửa

  房屋招租 nhà cho thuê

  房屋装修 trang trí nhà cửa

  房主 chủ nhà

  房租 tiền thuê nhà

【越南语房地产词汇大全】相关文章:

1.越南语商贸词汇大全

2.越南语词汇:水果

3.越南语实用词汇

4.越南语Excel相关词汇

5.越南语传统文化词汇

6.越南语常用缩写词汇翻译

7.有关移民的越南语词汇

8.越南语广告词汇汇总